ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chúng ta" 1件

ベトナム語 chúng ta
button1
日本語 私たち
マイ単語

類語検索結果 "chúng ta" 1件

ベトナム語 chung tay
button1
日本語 手を取り合う
例文
Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường.
みんなで環境を手を取り合って守ろう。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chúng ta" 20件

Chúng ta kết hợp rau và thịt trong món xào.
野菜と肉を炒め物に組み合わせる。
Chúng ta cần đánh giá khách quan.
客観的に評価する必要がある。
Chúng ta phải học từ cơ bản.
私たちは基礎から学ぶ。
Chúng ta cần xác nhận lại thời gian.
私たちは時間を再確認する。
Chúng ta sẽ đi hay không tùy thời tiết.
行くかどうかは天気次第だ。
Chúng ta học với nhau.
一緒に勉強する。
Chúng ta sống trong một đất nước tự do.
私たちは自由な国に住んでいる。
Chúng ta cần có phương hướng rõ ràng.
明確な方向が必要だ。
Chúng ta sẽ gặp nhau vào tuần tiếp theo.
来週次の会議をする。
Chúng ta hãy chung tay bảo vệ môi trường.
みんなで環境を手を取り合って守ろう。
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
サービスの質を改善する必要がある。
Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
環境保護の必要がある。
Chúng ta cần chuẩn bị lộ trình chi tiết.
詳しいルートを準備する必要がある。
Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé.
連絡を取り合いましょう。
Chúng ta có thể thỏa sức thả diều trên cánh đồng rộng.
広い畑で思いっきり凧揚げができる。
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
洪水が来る前に必需品を準備する必要がある。
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp trong nhóm.
チーム内のコミュニケーションを強化する必要がある。
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
今すぐ問題に直面する必要がある。
Chúng ta cần giữ trật tự trong lớp.
教室の秩序を守る必要がある。
Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
私たちは問題を客観的に認識する必要がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |